|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kếch xù
| [kếch xù] | | | colossal; bulky; enormous | | | Két bạc kếch xù | | A bulky safe | | | Gia tà i kếch xù | | A colossal fortune |
Colossal, bulky Két bạc kếch xù A bulky safe Gia tà i kếch xù A colossal furtune
|
|
|
|